THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HYUNDAI HD240 GẮN CẨU KANGLIM 5 TẤN
Trọng lượng bản thân : 9305 kG
Tải trọng cho phép chở : 13000 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 22500 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9620 x 2360 x 3470 mm
Kích thước lòng thùng hàng : 6500 x 2220 x 600/--- mm
Phạm Vi Hoạt Động Cẩu Kanglim KS1056 5 Tấn
ĐẶC TÍNH CỦA CẦN CẨU KANGLIM KS1056
Sức nâng lớn nhất (kgf)
5,000
Khả năng nâng (Kg/m)
5,000/2.6
2,300/6.0
900/8.0
250/15.5
Bán kính làm việc lớn nhất (m) :
15.5
Chiều cao làm việc lớn nhất (m) :
17.6
Lưu lượng dầu thuỷ lực (l/min) :
40
Áp suất dầu thuỷ lực (Kg/cm¬¬¬2) :
180
Dung tích thùng dầu (l) :
120
Loại cần/số đốt :
Lục giác/6 đoạn
Tốc độ ra cần (m/sec) :
11.7/30
Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec) :
- 1 ~ 76/13
Góc quay :
360 liên tục
Tốc độ quay (rpm) :
2.0
Cáp cẩu (tời) (fi*m) :
8*90
Tốc độ nâng tời (m/min) :
17
Loại tời :
hộp giảm tốc bánh răng trụ
Cơ cấu quay :
Hộp giảm tốc bánh răng trục vít
Chiều dài chân chống (m) :
5
Xe cơ sở (ton) :
trên 5 tấn
Kết cấu thùng và quy cách vật liệu
Kết cấu thùng và quy cách vật liệu các loại xe tải gắn cẩu tự hành có thể thay đổi theo tải trọng xe, loại cẩu hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng tuy nhiên các loại xe tải cẩu do Trường Long Auto sản xuất đều đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật khắt khe nhất của ngành.
Đà dọc
Thép U dày 5mm (U Đúc)
Đà ngang
Thép U dày 4mm (U Đúc)
Gia cố chasiss (cặp ngoài)
Thép V
Biên thùng/ khung sàn
Thép chấn 3mm
Sàn
Thép dày 3mm Phẳng
Trụ đầu
U dày 4mm (U Đúc)
Khung xương vách trước
Thép hộp 40x40 1,4mm
Vách ngoài
(Không)
Vách trong
Thép 1,2mm
Trụ giữa
U dày 4mm (U Đúc)
Khung bao bửng
Thép hộp 40x80 1,4mm
Khung xương bửng
Thép hộp 40x40 1,4mm
Vách ngoài bửng
Thép 1,2mm
Vách trong bửng
(Không)
Khoá tôm
Thép
Bản lề
Thép
Trụ sau
Thép U dày 4mm (U Đúc)
Viền sau/Lam đèn
Thép chấn 2mm
Vè chắn bùn
Inox 430 1,4mm
Thanh/ pát liên kết vè thùng
Phi 27
Cản hông
Thép hộp 30x60 dày 1,4mm
Cản sau
Thép U80-100
Đệm lót sát xi và đà dọc
Cao su
Đèn hông thùng
6 cái
Màu sơn
Trụ, Lườn thùng sơn màu xanh. còn lại sơn màu trắng.
PTO (trích lực dẫn động bơm)
Lắp tương thích với hộp số xe
Bơm thủy lực
Xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản hoặc Thái Lan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI HD240
Khoảng nhô trước/sau
1,285/ 2,530
D x R x C (mm)
9,490 x 2,315 x 2,585
Vết bánh xe trước/sau
1,935/ 1,800
Chiều dài cơ sở (mm)
5,695 (4,395 + 1,300)
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
9,5
Khoảng sáng gầm xe (mm)
210
Trọng lượng không tải (kg)
5,360
Trọng lượng toàn tải (kg)
24,450
Khối lượng
Không tải phân bổ cầu trước
2,990
Không tải phân bổ cầu sau
2,370
Động cơ
Mã động cơ
D6GA
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Dung tích công tác (cc)
5.899
Công suất cực đại (Ps)
255/ 2.500
Tỷ số nén
17:1
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
103 x 118
Momen xoắn cực đại (Kgm)
95/ 1.400
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
200
Hộp số
Hộp số
6 số tiến, 1 số lùi
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ)
0.44
Vận tốc tối đa (km/h)
127
Hệ thống treo
Trước
Treo phụ thuộc, nhíp lá
Sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Vành & Lốp xe
Kiểu lốp xe
Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau)
245/70R 19.5 18PR
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ
Phanh khí xả
Hệ thống phanh chính
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Xe Tải Hyundai Có Cần Cẩu
Bán Xe Tải Hyundai Có Cần Cẩu Thủy Lực Chất Lượng Cao - Chính Hãng Giá Gốc
Xe Tải HyundaiCần Cẩu Thủy Lực: Unic, Tadano, Soosan, Kanglim, Dongyang... phù hợp với nhu cầu sử dụng, Đạ dạng về kiểu loại, Đa dạng về chủng loại.